Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
江畔 jiāng pàn
ㄐㄧㄤ ㄆㄢˋ
1
/1
江畔
jiāng pàn
ㄐㄧㄤ ㄆㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
riverbank
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại mại tân nữ tặng chư kỹ - 代賣薪女贈諸妓
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hoán sa miếu - 浣紗廟
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Khúc giang tuý hậu tặng chư thân cố - 曲江醉後贈諸親故
(
Bạch Cư Dị
)
•
Liễu Dương tống khách - 柳揚送客
(
Lý Ích
)
•
Sơ chí Ba Lăng dữ Lý thập nhị Bạch, Bùi cửu đồng phiếm Động Đình hồ kỳ 3 - 初至巴陵與李十二白,裴九同泛洞庭湖其三
(
Giả Chí
)
•
Sở cung oán kỳ 2 - 楚宮怨其二
(
Hứa Hồn
)
•
Thu đăng Lan Sơn ký Trương ngũ - 秋登蘭山寄張五
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Thuỳ liễu - 垂柳
(
Đường Ngạn Khiêm
)
•
Trúc chi từ kỳ 4 - 竹枝詞其四
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân từ - 春詞
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
Bình luận
0